Router VPN được quản lý qua đám mây EnGenius ESG510 cung cấp giải pháp mạng hiệu suất cao với các tính năng nâng cao, bao gồm cân bằng tải, Dual-WAN và VPN site-to-site. Sản phẩm cung cấp quản lý thống nhất thông qua EnGenius Cloud, cho phép cấu hình và quản lý dễ dàng từ bất kỳ đâu. Nó cung cấp một giải pháp toàn diện từ đầu đến cuối cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu suất và bảo mật mạng của mình.
Quad Core
1.6 GHz
4GB
8GB
4 x 2.5G
–
1
802.3 af/at
Wall mount
1 x RJ-45 console/1 x USB 3.0
TPM
4G
970M
1,000,000
200
250
96
Stateful Packet Inspection
Policy Rules
Port Forwarding
1:1 NAT
Allow Inbound Services
Mesh VPN/Hub-and-Spoke
3DES, AES (256/192/128-bit)
MD5, SHA1, SHA2 (256-bit)
IKEv1 (x-auth, mode-config)
IKEv2 (EAP, configuration payload)
Site-to-Site VPN
Client VPN(IPsec/SecuPoint SSL)
Policy-based VPN
IPSec NAT traversal (NAT-T)
Dead Peer Detection (DPD)
Auto-VPN Connection
Auto NAT traversal
Routed/Passthrough
Dual
Per client/Per Interface
WAN load balancing with WRR
Static Route
Multiple WANs
USB Cellular
User Authentication
PPPoE
VLAN Tagging
Captive Portal
Custom Splash Page
Bandwidth Limit
Traffic Load Balancing
DHCP client/server/relay
Dynamic DNS support
54V/1.2A
0°C to 40°C
5 to 95% non-condensing
210 x 179.5 x 35 mm
0.97 kg
Power adapter
Power cord
RJ-45 Console Cable
Wall Mount Kit
Product Card
FCC Part 15 (Class B)
IC
CE EMC
CB
UL
Gateway5 4mG |
Gateway3 4G 1SFP |
Gateway6 4mG |
Gateway6 8mG 2SFP+ |
|
---|---|---|---|---|
Model Number | ESG510 | ESG320 | ESG610 | ESG620 |
CPU Processor | Quad Core | Dual Core | Quad Core | Quad Core |
Operating Frequency | 1.6GHz | 2.1GHz | 2.2GHz | 2.2GHz |
Memory | 4GB | 4GB | 8GB | 8GB |
Flash Storage | 8GB | 8GB | 8GB | 16GB |
RJ-45 Interface | 4 x 2.5G | 4x 1G | 4 x 2.5G | 8 x 2.5G |
PoE Standard | af/at | af/at | af/at | af/at |
SFP Interface | - | 1x SFP | - | 2 x SFP+ |
PoE ports | 1 | 1 | 1 | 4 |
Security Chip | TPM | TPM | TPM | TPM |
Firewall (SPI Throughput) | 4G | 3G | 6.8G | 7.7G |
Power | 54V/1.2A | 54V/1.2A | 54V/1.2A | Internal 300w power |
VPN throughput | 970M | 900M | 1.5G | 1.5G |
Max. Concurrent VPN Tunnels | - | - | - | - |
Mounting Method | Wall mount | Wall mount | Wall mount | Rack mount |
Dimensions | 210 x 179.5 x 35 mm | 210 x 179.5 x 35 mm | 210 x 179.5 x 35 mm | 330 x 230 x 44 mm |
View
|
View
|
View
|
View
|